Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
public debate


noun
the formal presentation of a stated proposition and the opposition to it (usually followed by a vote) (Freq. 1)
Syn:
debate, disputation
Derivationally related forms:
dispute (for: disputation), debate (for: debate)
Hypernyms:
public speaking, speechmaking, speaking, oral presentation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.